Có 1 kết quả:

黯然失色 àn rán shī sè ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's splendor
(2) to lose luster
(3) to be eclipsed
(4) to be overshadowed

Bình luận 0