Có 1 kết quả:
黯然失色 àn rán shī sè ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's splendor
(2) to lose luster
(3) to be eclipsed
(4) to be overshadowed
(2) to lose luster
(3) to be eclipsed
(4) to be overshadowed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0